70+ Thuật ngữ Poker từ cơ bản đến nâng cao người chơi cần biết

Bạn muốn bắt kịp với các cao thủ trong trò chơi poker? Để trở thành một người chơi poker thành công, bạn cần làm quen với những thuật ngữ poker. Những từ ngữ chuyên môn đó luôn xuất hiện trong các tài liệu và sòng poker online. Nếu bạn cảm thấy mơ hồ với những thuật ngữ này, đừng lo lắng, fb88 đã tổng hợp và sẵn sàng chia sẻ với bạn những thuật ngữ Poker phổ biến nhất. Cùng khám phá để trở thành một người chơi poker giỏi nhé!

Thuật ngữ Poker trên bàn cược

Đầu bàn, giữa bàn và cuối bàn – đây là những thuật ngữ poker chỉ vị trí trong một ván xì phé. Hãy cùng tìm hiểu về chúng một cách chi tiết.

  • Đầu tiên, Dealer, hay còn gọi là Button (BTN) hay người chia bài, là vị trí mà người chơi có quyền hành động cuối cùng trong mỗi vòng cược, trừ preflop. Đây là một lợi thế quan trọng, giúp người chơi quan sát và đưa ra quyết định tốt nhất sau khi xem mọi người chơi khác.
  • Ngay bên trái BTN là hai vị trí: Small Blind và Big Blind. Đây là những người đặt tiền mù vào bàn trước khi bất kỳ lá bài nào được chia. Số tiền của Big Blind thường là mức cược thấp nhất cho những vòng cược tiếp theo.
  • Tiếp theo sau Big Blind là Under the Gun (UTG). Đây là người chơi có lượt hành động đầu tiên trong vòng preflop, và thường có ít thông tin hơn về những lá bài của người chơi khác. UTG+1 và UTG+2 là những vị trí liền kề sau UTG.
  • Cut-off (CO) nằm ngay bên phải của BTN. CO là vị trí có lợi thế thứ hai sau BTN, vì nó nằm trước vị trí cuối cùng.
  • Tiếp theo là nhóm vị trí “Early Position” (EP), “Middle Position” (MP) và “Late Position” (LP). EP là những người chơi cần phải hành động đầu tiên, và có ít thông tin nhất về các lá bài khác. MP nằm giữa EP và LP, có nhiều lựa chọn hơn EP nhưng không được lợi như LP. Cuối cùng, LP là nhóm các vị trí có lợi thế lớn nhất, bao gồm CO và BTN, vì có thể hành động sau khi tất cả mọi người đã hành động.

Thuat-ngu-Poker-tren-ban-cuoc

Thuật ngữ Poker trên bàn cược

Thuật ngữ Poker chỉ người chơi

Trong thuật ngữ poker, có một số từ chỉ các dạng người chơi trong trò chơi xì tố poker, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu để xem bạn hay đối thủ của bạn thuộc dạng người như thế nào nhé:

  • Người chơi tấn công (Aggressive): Đây là những người chơi sẵn sàng đẩy mạnh mức cược mà không ngần ngại. Họ thường tăng cược (raise) và tái tăng cược (re-raise), tạo áp lực lên các đối thủ khác.
  • Người chơi thận trọng (Tight): Người chơi thuộc loại này rất cẩn thận trong việc lựa chọn các bài tay để tham gia cược. Họ thường chỉ tham gia khi có những lá bài mạnh và tạo ra sự ổn định cho chiến lược của mình.
  • Người chơi rộng lượng (Loose): Đối lập với người chơi Tight, người chơi Loose tham gia vào nhiều ván chơi hơn, kể cả khi bài tay của họ không quá mạnh. Họ có thể là người chơi rộng lượng bị động (Passive Loose) hoặc người chơi rộng lượng chủ động (Aggressive Loose), tùy thuộc vào mức độ họ tăng cược.
  • Người chơi bị động (Passive): Đối với những người chơi này, họ thường thiên về việc đồng ý cược (call) hoặc chờ đợi (check) hơn là tăng cược (bet) hay tái tăng cược (raise). Thái độ chờ đợi này có thể khiến họ dễ dàng trở thành mục tiêu của những người chơi tấn công.

Thuật ngữ poker về các lá bài

Thuat-ngu-chi-cac-la-bai

Thuật ngữ chỉ lá bài

Poker là một trò chơi đòi hỏi sự hiểu biết về các loại bài và cách chúng tạo ra các tình huống trong trò chơi. Dưới đây là một số thuật ngữ Poker liên quan đến các lá bài trong trò chơi này:

  • Bộ bài (Deck): Đây là tập hợp các lá bài được sử dụng trong một ván poker.
  • Lá bài loại (Burn Card): Lá bài này được loại bỏ từ bộ bài và không được sử dụng trong ván chơi.
  • Bài chung (Community Cards): Là những lá bài được lật lên ở giữa bàn chơi và có thể được sử dụng bởi tất cả người chơi để tạo ra bài của họ.
  • Bài tay (Hand): Là tổ hợp 5 lá bài mà một người chơi có thể tạo ra từ bài chung và bài trên tay của họ.
  • Bài tẩy (Hole Cards / Pocket Cards): Đây là các lá bài riêng chỉ mỗi người chơi có thể xem.
  • Bài tạo (Made Hand): Là một tổ hợp bài mạnh, ví dụ như hai đôi trở lên, có khả năng giành chiến thắng.
  • Bài đang chờ (Draw): Đây là một tổ hợp bài cần thêm một hoặc hai lá để tạo thành bài mạnh.
  • Monster Draw: Bài đang chờ với nhiều khả năng tạo thành tổ hợp bài mạnh.
  • Bài rác (Trash): Những lá bài không có khả năng tạo thành tổ hợp mạnh nào.
  • Kicker: Là lá bài không nằm trong tổ hợp mạnh nhưng có thể giúp quyết định người chiến thắng nếu hai người chơi có cùng tổ hợp bài.
  • Over-pair: Là một đôi tạo từ hai lá bài tẩy cao hơn tất cả các lá bài chung trên bàn.
  • Top pair, Middle pair và Bottom pair: Là đôi được tạo từ một lá bài tẩy và một lá bài chung lớn nhất, ở giữa, hoặc nhỏ nhất trên bàn.
  • Broadway: Là tổ hợp sảnh từ 10 đến A.
  • Wheel: Là tổ hợp sảnh từ A đến 5.
  • Suited connectors: Là hai lá bài có cùng chất và liên tiếp nhau.
  • Pocket pair: Là hai lá bài tẩy tạo thành một đôi.
  • Nuts: Là tổ hợp bài mạnh nhất có thể tạo ra từ bài chung ở thời điểm hiện tại, không thể bị đánh bại.
  • Nut straight, Nut flush, Nut full-house: Lần lượt là sảnh, thùng, và cù lũ mạnh nhất có thể tạo thành từ bài chung.
  • 2nd nut: Là tổ hợp bài mạnh thứ hai có thể tạo thành từ bài chung.
  • Board: Mặt bài trên bàn, chỉ tất cả bài chung đang được lật ra trên bàn.
  • Dry Board / Wet Board: Lần lượt là mặt bài với ít khả năng tạo ra tổ hợp bài mạnh và mặt bài với nhiều khả năng tạo ra tổ hợp bài mạnh.
  • Rainbow: Mặt bài trên bàn có các lá bài thuộc các chất khác nhau, không tạo thành thùng.
  • Play the board: Tình huống mà người chơi dùng tất cả các lá bài chung để tạo thành tổ hợp mạnh nhất, không cần đến bài tẩy.
  • Two-tone: Mặt bài có hai chất bài, tăng khả năng tạo ra thùng.

Thuật ngữ chỉ các hành động trong game poker

hanh-dong-trong-poker

Hàng động trong poker

Trò chơi poker sử dụng một loạt thuật ngữ đặc biệt để chỉ các hành động trong game, từ việc đặt cược cho đến các phương pháp chiến lược. Để chơi game hiệu quả, việc hiểu rõ các thuật ngữ poker này là rất quan trọng.

  • Fold: Khi không tin tưởng vào sức mạnh của bộ bài, người chơi có thể lựa chọn Fold, đồng nghĩa với việc từ bỏ ván cược đồng thời mất mọi tiền cược đã đặt trước đó.
  • Check: Đây là hành động không tham gia đặt cược, chỉ khi chưa có người chơi nào đặt cược trước đó.
  • Bet: Hành động này biểu thị sự chủ động trong việc đặt cược. Đặt cược (Bet) chỉ được thực hiện khi không có người chơi nào đặt cược trước đó. Mức độ đặt cược thường gặp bao gồm: Small Bet (đặt cược nửa Pot), Larger bet (Đặt cược trên 2/3 Pot), 3bet (đặt cược gấp 3 lần Big Blind), 4Bet (đặt cược gấp 4 lần Big Blind).
  • Call: Hành động này đồng nghĩa với việc đặt cược với số tiền tương đương người chơi trước đó.
  • Check Raise: Đây là tình huống một người chơi không đặt cược ban đầu nhưng sau đó lại tăng mức cược lên khi có người chơi khác đặt cược.
  • Bluff: Đây là một chiến thuật để lừa đối thủ bằng cách thể hiện mình đang sở hữu những lá bài mạnh. Bluff có thể được thực hiện thông qua việc đặt cược, nâng cược, hay thông qua thái độ và hành vi của người chơi.
  • All-in: Hành động này nghĩa là đặt cược toàn bộ số tiền đang có trên tay người chơi.
  • 3bet: Đây là việc nâng cược sau khi người chơi đầu tiên đã tăng cược.
  • 3bet light: Đây là hành động tăng cược (3bet) với bộ bài yếu, mục đích chính là để phân tích bộ bài của người chơi đã tăng cược trước đó.
  • 4bet: Đây là việc nâng cược sau khi người chơi đã 3bet.

Thuật ngữ Poker nâng cao về giải đấu 

giai-dau-poker

Giải đấu poker

Thuật ngữ poker về giải đấu là một phần thiết yếu của trò chơi, giúp người chơi hiểu rõ cách thức và quy tắc của các giải đấu. Để thành công trong việc tham gia các giải đấu, việc nắm bắt chính xác những thuật ngữ này là rất quan trọng.

  • Satellite: Đây là các giải đấu dẫn dắt vào những giải đấu lớn hơn. Ví dụ, tham gia vào giải vệ tinh để có cơ hội tham dự giải đấu chính.
  • Final Table: Là bàn đấu cuối cùng của giải, nơi tụ tập những người chơi cuối cùng sau khi các đối thủ khác đã bị loại.
  • Add-On: Tùy chọn mua thêm chip để tăng lượng chip hiện có của bạn, tạo ưu thế so với các đối thủ khác.
  • Re-buy: Cơ hội mua thêm chip để tiếp tục tham gia giải đấu sau khi bạn đã mất hết chip.
  • Freeroll: Đây là giải đấu không yêu cầu mua vào, nhưng vẫn có phần thưởng cho người chiến thắng.
  • Freezeout: Trong loại giải đấu này, người chơi không được phép mua thêm chip. Nếu mất hết chip, người chơi sẽ bị loại khỏi giải đấu, không có tùy chọn re-buy.
  • In The Money (ITM): Đây là danh sách người chơi đủ điều kiện nhận phần thưởng trong giải đấu.
  • Bubble: Đây là giai đoạn chỉ còn một người chơi nữa bị loại thì tất cả người chơi còn lại sẽ vào danh sách In The Money.
  • Ante: Trong giai đoạn cuối của giải đấu, mỗi người chơi phải đóng một số chip nhất định trước mỗi ván chơi.
  • Chip Leader: Đây là người chơi có nhiều chip nhất trong giải đấu.
  • Bounty: Đây là loại giải đấu mà người chơi sẽ nhận được một số tiền thưởng ngay lập tức khi loại bỏ một đối thủ.
  • Coin flip / Flip: Đây là loại giải đấu cơ hội thắng thua gần như ngang nhau, thường được so sánh với việc tung đồng xu.

Một số thuật ngữ poker khác

Mot-so-thuat-ngu-poker-khac

Các thuật ngữ poker khác

Ngoài các thuật ngữ xì phé trên, còn một số thuật ngữ khác như:

  • Bankroll: Tổng số tiền bạn có để chơi poker, đôi khi được gọi là vốn liếng.
  • Bankroll Management: Việc quản lý tổng số tiền bạn sẵn lòng đánh bài trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Downswing: Giai đoạn mà bạn thua nhiều hơn thắng, dẫn đến vốn liếng giảm.
  • Bad Beat: Trường hợp bạn chơi tốt nhưng lại thua do xui xẻo.
  • Buy-in: Số tiền bạn đưa vào để tham gia một ván chơi hoặc giải đấu.
  • Upswing: Giai đoạn mà bạn thắng nhiều hơn thua, dẫn đến vốn liếng tăng.
  • Full Ring: Một ván chơi với số lượng tối đa người chơi, thường là 9 hoặc 10 người.
  • Short-Handed: Một ván chơi với số lượng người chơi ít hơn tối đa, thường là 6 người hoặc ít hơn.
  • Heads Up: Trận đấu giữa hai người chơi.
  • Multiway: Một ván chơi mà nhiều hơn hai người tham gia.
  • Range: Tập hợp tất cả các loại bài mà một người chơi có thể nắm giữ.
  • Showdown: Khi tất cả các cược đã được đặt và bài được lật lên để xác định người thắng.
  • Tilt: Trạng thái mất kiểm soát, thường xảy ra sau khi mất một số lượng lớn tiền.
  • Rake: Số tiền mà nhà cái thu từ mỗi ván chơi, thường là một tỷ lệ phần trăm nhất định của tổng cược.
  • Stack: Tổng số chip mà một người chơi có trong một ván chơi.
  • Stake / Limit: Mức cược tối đa trong một ván chơi hoặc giải đấu.
  • Street: Một vòng cược trong một ván chơi, thường gồm preflop, flop, turn, và river.
  • Equity: Khả năng dự đoán bạn sẽ thắng một ván chơi.
  • Fold Equity: Khả năng bạn làm cho đối thủ bỏ bài.
  • Balance: Việc duy trì sự đa dạng trong cách chơi của bạn để tránh bị dự đoán.

Kết luận

Đến đây, bạn đã có trong tay từ điển thuật ngữ Poker từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn hiểu rõ hơn cách thức và chiến thuật của trò chơi này. Hy vọng bài viết này không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn giúp bạn tăng cường kỹ năng chơi poker của mình. Chúc bạn may mắn và thành công trên mọi bàn chơi!